|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
593,110
|
612,399
|
618,763
|
325,472
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
420,912
|
508,154
|
512,065
|
275,880
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
29,446
|
50,851
|
20,979
|
47,762
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
192,148
|
162,864
|
93,421
|
200
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
131,478
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
18,323
|
70,564
|
6,817
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
45,349
|
50,740
|
46,340
|
5,983
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
4,593
|
4,509
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-4,593
|
-4,509
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
12,995
|
2,847
|
5,381
|
31,661
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10,388
|
263
|
1,108
|
16
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
557
|
2,584
|
900
|
672
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
2,050
|
-
|
479
|
762
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
2,894
|
30,211
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
172,198
|
104,245
|
106,697
|
49,591
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
230
|
218
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
230
|
218
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
1,504
|
2,177
|
2,139
|
Tài sản cố định hữu hình
|
2,933
|
11,891
|
12,293
|
5,208
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
15,559
|
96,913
|
99,880
|
16,416
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
5,352
|
7,761
|
7,848
|
59
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
12,624
|
12,624
|
12,646
|
12,624
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
25,368
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
6,020
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
33,805
|
33,805
|
32,073
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
4,773
|
4,184
|
145
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
4,773
|
4,184
|
145
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
93
|
-
|
-
|
167
|
Tài sản dài hạn khác
|
33,805
|
33,805
|
32,073
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
593,110
|
612,399
|
618,763
|
325,472
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
359,298
|
381,265
|
411,585
|
126,762
|
Nợ ngắn hạn
|
157,962
|
228,887
|
408,848
|
124,158
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
44,963
|
72,310
|
126,772
|
13,890
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
28,425
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
14,916
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
8,707
|
12,156
|
22,358
|
29,191
|
Phải trả công nhân viên
|
5,556
|
3,355
|
4,670
|
1,268
|
Chi phí phải trả
|
8,373
|
7,140
|
5,515
|
4,079
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
102,754
|
32,188
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
201,336
|
152,377
|
2,737
|
2,604
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
1,191
|
1,100
|
Vay và nợ dài hạn
|
199,467
|
149,867
|
320
|
231
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
233,812
|
231,135
|
207,177
|
195,054
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
100,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
35,684
|
35,684
|
35,684
|
115,684
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-10,793
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
24,225
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
3,421
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
-14,131
|
-31,372
|
-53,401
|
-48,276
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
296
|
-1,735
|
109
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
15,302
|
19,177
|
17,248
|
3,656
|