Công Ty
QNS ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Đường Quảng Ngãi
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 1,624,652 1,160,172 1,893,471
     Lợi nhuận trước thuế: 1,138,338 1,542,773 1,361,850
    Khấu hao tài sản cố định - - -
    Các khoản dự phòng 1,229 744 -2,151
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -318 3,435 7,104
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -20,655 -56,424 -52,057
    Chi phí lãi vay 76,533 69,617 48,087
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,609,002 1,794,244 1,824,662
    Tăng, giảm các khoản phải thu 104,300 -116,846 19,219
    Tăng, giảm hàng tồn kho 198,261 -165,022 188,614
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -66,484 -115,789 64,610
    Tăng, giảm chi phí trả trước -13,276 -17,645 11,987
    Tiền lãi vay đã trả -76,479 -69,855 -48,401
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -115,743 -136,705 -150,101
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -1,051,408 -1,434,710 -917,328
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -874,453 -2,121,488 -898,477
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 477 - 532
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - -243,000
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - 625,955 167,662
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - 1,528
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 18,568 60,823 54,427
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -181,790 -597,765 -359,119
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu -15 103,235 -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 5,658,476 5,233,730 5,496,831
     Tiền chi trả nợ gốc vay -5,436,904 -5,592,527 -5,363,653
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -339,448 -284,143 -339,966
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 391,454 -872,303 617,024
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 136,507 1,008,800 391,778
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 2 11 -2
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 527,963 136,507 1,008,800
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015