Công Ty
QNS ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Đường Quảng Ngãi
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 6,999,042 6,124,389 5,172,339
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,907,328 1,775,179 3,240,643
Tiền và các khoản tương đương tiền 527,963 136,507 1,008,800
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 751,000 555,000 1,168,000
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 369,152 657,585
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 15,961 14,031 18,614
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 281,771 170,348 8,198
Chi phí trả trước ngắn hạn 266,429 5,125 2,137
Thuế GTGT được khấu trừ 15,316 163,316 6,062
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 26 1,908 -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 5,091,713 4,349,211 1,931,695
Các khoản phải thu dài hạn - 690 1,577
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 690 1,577
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 57,928 44,159
Tài sản cố định hữu hình 2,797,939 1,848,613 1,660,798
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 3,169,041 2,764,504 2,423,556
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 7,395 476 2,076
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,046,690 2,270,645 79,667
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 228,685 187,578
Chi phí trả trước dài hạn - 228,685 187,578
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 146 102 1
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 6,999,042 6,124,389 5,172,339
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 2,517,214 2,213,173 2,564,624
Nợ ngắn hạn 2,344,903 1,968,147 2,219,683
Vay và nợ ngắn hạn 1,404,083 1,178,137 1,488,579
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 80,224 87,937 115,274
Phải trả công nhân viên 115,200 129,973 132,815
Chi phí phải trả 1,497 1,443 1,682
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 172,311 245,027 344,941
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 9,049 14,807 128,105
Vay và nợ dài hạn 145,171 213,444 201,042
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 4,481,828 3,911,216 2,607,715
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 288,335 288,350 227,419
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -834,457 -834,457 -834,457
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 2,135,353 2,197,857 1,482,128
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 41,740 36,743 35,608
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015