|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
11,814
|
57,401
|
122,281
|
103,425
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
40,849
|
55,071
|
102,678
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
4,005
|
-609
|
-13,156
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-21,994
|
-16,895
|
-14,904
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
524
|
27
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
26,219
|
40,601
|
77,597
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,375
|
44,517
|
15,317
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
851
|
13,458
|
113,326
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2,682
|
-7,198
|
-64,292
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
72
|
769
|
-1,879
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-442
|
-27
|
-
|
-152
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,032
|
-26,049
|
-14,242
|
-15,248
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-62,928
|
-58,576
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-166,656
|
-76,656
|
-70,694
|
-92,938
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-563
|
-535
|
-1,798
|
-12,567
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,470
|
-186,500
|
-146,905
|
26
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-462,700
|
99,077
|
63,905
|
-75,405
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
272,129
|
-6,000
|
-2,000
|
2,500
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
34
|
1,768
|
-19,000
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,534
|
-
|
1,768
|
3,398
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
21,475
|
17,268
|
14,336
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
45,620
|
27,487
|
-30,325
|
-15,499
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
46,640
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-174
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
5,427
|
63,000
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-
|
-63,000
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-21,180
|
-19,153
|
-35,752
|
-15,324
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-109,222
|
8,232
|
21,262
|
-5,012
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
110,177
|
101,945
|
80,683
|
85,694
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
954
|
110,177
|
101,945
|
80,683
|