Công Ty
KHA ( UPCOM)
  -  Công ty CP Đầu tư và Dịch vụ Khánh Hội
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 538,180 467,426 426,785 436,904
TÀI SẢN NGẮN HẠN 444,561 368,120 269,958 298,670
Tiền và các khoản tương đương tiền 954 110,177 101,945 80,683
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 439,700 249,129 161,705 78,705
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 23,790
Trả trước cho người bán - 298 86 446
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 905 1,599 1,032 627
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,090 2,570 1,568 547
Chi phí trả trước ngắn hạn 866 1,662 1,558 392
Thuế GTGT được khấu trừ - - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 223 908 10 10
Tài sản ngắn hạn khác - - - 144
TÀI SẢN DÀI HẠN 93,619 99,306 156,827 138,234
Các khoản phải thu dài hạn - 12 46,938 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 12 46,938 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 2,141 2,468 2,004 1,444
Tài sản cố định hữu hình 13,186 14,368 15,458 15,191
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 10,040 8,868 7,279 6,250
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 10 83 281 525
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,878 11,878 11,878 11,878
Bất động sản đầu tư 22,712 23,648 24,831 21,095
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 18,024
Đầu tư dài hạn khác - - - 69,809
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - 848 14,259 12
Tài sản dài hạn khác - 1,502 2,375 1,662
Chi phí trả trước dài hạn - 1,502 2,375 1,662
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - 46 57 38
Tài sản dài hạn khác - 848 14,259 12
NGUỒN VỐN 538,180 467,426 426,785 436,904
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 91,442 24,875 47,874 105,534
Nợ ngắn hạn 86,912 20,984 36,990 101,440
Vay và nợ ngắn hạn 72,227 5,427 5,427 -
Phải trả người bán - - - 45
Người mua trả tiền trước - - - 1,005
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,346 1,184 15,695 9,957
Phải trả công nhân viên 1,277 229 282 126
Chi phí phải trả 206 121 121 -
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 8,223 85,679
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 4,530 3,891 10,885 4,094
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 10,885 3,814
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 446,739 442,551 378,911 331,370
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 141,203
Thặng dư vốn cổ phần 128,876 128,876 95,683 95,683
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -13,376 -13,376
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 24,963
Quỹ dự phòng tài chính - - - 26,113
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 176,660 76,099 82,513 56,784
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 4,979 6,450 5,924 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015