Công Ty
HQC ( HSX )
1 ()
  -  Công ty Cổ phần Tư vấn – Thương mại – Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 6,293,544 6,860,286 6,379,502 4,033,135
TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,770,266 4,774,312 4,315,299 2,694,001
Tiền và các khoản tương đương tiền 44,815 69,636 50,511 26,200
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - 4,100 136
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 2,598,825 1,188 731,112
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 244,054 235,218 280,821 203,800
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,440,098 20,214 1,985,283 32,745
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,419,107 253 1,943,637 543
Thuế GTGT được khấu trừ 19,277 18,882 39,687 31,327
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,714 1,078 1,959 876
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 2,523,279 2,085,975 2,064,203 1,339,134
Các khoản phải thu dài hạn - 1,125,690 75,812 285,331
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 1,125,690 75,812 285,331
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 1,286 1,076 1,007
Tài sản cố định hữu hình 10,284 30,681 20,569 6,121
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 12,880 14,480 17,629 11,235
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 862 11,627 10,773 -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 160 4,927 2,302 160
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn -188,317 - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 14,184 61,371 19,467 14,210
Tài sản dài hạn khác - 572,567 585,935 39
Chi phí trả trước dài hạn - 572,567 585,935 39
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,607 1,664 2,973 2,973
Tài sản dài hạn khác 14,184 61,371 19,467 14,210
NGUỒN VỐN 6,293,544 6,860,286 6,379,502 4,033,135
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 2,050,226 2,812,895 2,378,387 2,270,025
Nợ ngắn hạn 1,815,229 1,963,500 1,845,440 1,384,005
Vay và nợ ngắn hạn 629,194 608,094 565,154 206,329
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 90,192 108,872 89,063 9,203
Phải trả công nhân viên 13,654 7,824 8,145 7,208
Chi phí phải trả 248,439 367,483 312,751 342,077
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 94,509 215,462
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 234,997 849,396 532,948 886,020
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - 484,252 273,704 312,015
Vay và nợ dài hạn 45,491 105,417 245,206 574,005
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - 292 1,575 -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 4,243,319 4,047,391 4,001,114 1,763,111
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần -624,323 -646,800 -646,800 -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -7 -7 - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 96,377 354,348 654,389 60,659
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,259 2,315 1,199 1,051
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - 41,211 40,739 -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015