|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-216,536
|
-167,817
|
-808,325
|
-754,605
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
85,289
|
32,262
|
720,134
|
37,987
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
4,176
|
3,393
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
2,234
|
8,901
|
12,046
|
10,448
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-171,106
|
-3,966
|
-215,522
|
-102,065
|
Chi phí lãi vay
|
63,258
|
96,744
|
54,203
|
55,855
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-17,526
|
138,118
|
267,519
|
3,172
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
331,153
|
66,801
|
-912,052
|
-440,312
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-346,678
|
73,906
|
147,238
|
-177,633
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-76,485
|
-391,554
|
-226,875
|
-54,772
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-81
|
15,240
|
-2,049
|
581
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-66,113
|
-60,231
|
-83,262
|
-82,364
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-40,806
|
-10,147
|
-8,579
|
-3,388
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
156,546
|
-216,201
|
27,093
|
-202,458
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-577
|
-13,946
|
-14,232
|
-324
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
1,259
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-443,976
|
-134,751
|
-10
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
239,449
|
923,785
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-3,000
|
-1,076,572
|
-202,134
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
216,578
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
28,555
|
4,013
|
112,285
|
10
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
35,542
|
403,143
|
805,544
|
962,649
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
26,997
|
930,000
|
500,000
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-7
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
277,024
|
766,196
|
113,521
|
504,244
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-241,481
|
-390,043
|
-181,764
|
-41,595
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-56,214
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-24,448
|
19,125
|
24,311
|
5,585
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
69,262
|
50,511
|
26,200
|
20,615
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
44,815
|
69,636
|
50,511
|
26,200
|