Công Ty
TPP ( HNX )
11 ()
  -  Công ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 525,055 376,859 304,366 316,907
TÀI SẢN NGẮN HẠN 223,549 201,324 190,893 224,157
Tiền và các khoản tương đương tiền 11,266 13,174 19,336 19,928
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - 167 3,350 850
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 109,001
Trả trước cho người bán - 6,848 15,107 1,885
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 3,602 8,941 4,516 6,098
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 133
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -133
Tài sản ngắn hạn khác 36,375 26,471 15,060 15,156
Chi phí trả trước ngắn hạn 13,333 2,110 911 3,324
Thuế GTGT được khấu trừ 22,396 23,409 13,886 8,292
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 646 952 263 60
Tài sản ngắn hạn khác - - - 3,480
TÀI SẢN DÀI HẠN 301,506 175,534 113,473 92,750
Các khoản phải thu dài hạn - 8,396 7,003 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 8,396 7,003 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 433 433 433
Tài sản cố định hữu hình 238,723 98,786 70,352 73,358
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 188,427 155,651 127,856 103,318
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 5,629 5,776 5,942 6,155
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 32,820 61,658 22,979 6,593
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 3,968
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - 50 2,592
Tài sản dài hạn khác - 918 248 85
Chi phí trả trước dài hạn - 918 248 85
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - 50 2,592
NGUỒN VỐN 525,055 376,859 304,366 316,907
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 419,030 274,048 213,322 240,549
Nợ ngắn hạn 299,184 189,939 155,745 197,548
Vay và nợ ngắn hạn 265,882 156,349 105,563 144,719
Phải trả người bán - - - 28,208
Người mua trả tiền trước - - - 1,942
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,181 1,356 3,511 2,060
Phải trả công nhân viên 5,327 10,160 18,251 12,618
Chi phí phải trả 2,246 2,897 2,750 1,503
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 907 5,186
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 119,846 84,109 57,577 43,001
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 1,831 -
Vay và nợ dài hạn 118,118 82,248 54,420 43,001
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - 902 -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 106,025 102,810 91,044 74,274
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 52,997
Thặng dư vốn cổ phần - 2,040 2,040 1,840
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -13 -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 4,168
Quỹ dự phòng tài chính - - - 2,652
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 6,046 26,002 19,278 10,998
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - 569 607 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - 684 2,083
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015