Công Ty
TPP ( HNX )
11 ()
  -  Công ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 548,494 499,716 872,094 669,570
  Giá vốn hàng bán 467,273 398,178 755,874 584,074
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 81,220 101,539 116,220 85,496
  Doanh thu hoạt động tài chính - -1,298 -1,173 -1,150
  Chi phí tài chính - 14,524 14,772 14,869
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 13,698 14,644 14,744
  Chi phí bán hàng 22,165 18,393 28,436 18,786
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 34,653 45,847 52,058 37,402
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 1,215 20,688 20,283 15,589
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -224
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - 3,386 1,844 982
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 3,578 21,189 21,828 14,831
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 914 2,492 3,968 3,420
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - -639 423 58
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - 19,336 17,437 11,353
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - 112 448 224
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 2,664 19,224 16,989 11,128
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 266 2,913 2,620 2,228
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015