|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-870
|
9,647
|
69,784
|
-32,205
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
3,578
|
21,189
|
21,828
|
14,831
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
22,631
|
Các khoản dự phòng
|
-119
|
4,647
|
804
|
-178
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3
|
-98
|
-161
|
-22
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,660
|
2,137
|
237
|
1,180
|
Chi phí lãi vay
|
23,259
|
13,698
|
14,644
|
14,744
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
69,742
|
73,166
|
65,595
|
53,186
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,889
|
-11,906
|
22,046
|
-44,634
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-33,074
|
-12,496
|
6,692
|
-31,007
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2,799
|
-17,891
|
-5,911
|
16,759
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-13,641
|
-2,011
|
2,513
|
-2,761
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-22,886
|
-14,144
|
-14,237
|
-14,234
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-482
|
-3,480
|
-4,279
|
-5,105
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-119,813
|
-4,409
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-49,429
|
-21,124
|
-23,528
|
-24,595
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-63,116
|
-44,752
|
-21,577
|
-27,932
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5,590
|
23,999
|
172
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-10,850
|
-2,500
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
8,000
|
5,000
|
1,240
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-500
|
-
|
-1,012
|
3,032
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
5,015
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
597
|
464
|
149
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
48,383
|
5,216
|
-46,975
|
45,192
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
7,201
|
2,998
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-50
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
524,891
|
366,146
|
450,147
|
481,196
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-430,326
|
-331,867
|
-497,372
|
-434,915
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-253
|
-4,717
|
-6,950
|
-4,087
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-1,916
|
-6,260
|
-719
|
-11,608
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
13,174
|
19,336
|
19,928
|
31,514
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
8
|
98
|
127
|
22
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
11,266
|
13,174
|
19,336
|
19,928
|