Công Ty
TPP ( HNX )
11 ()
  -  Công ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -870 9,647 69,784 -32,205
     Lợi nhuận trước thuế: 3,578 21,189 21,828 14,831
    Khấu hao tài sản cố định - - - 22,631
    Các khoản dự phòng -119 4,647 804 -178
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 3 -98 -161 -22
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -1,660 2,137 237 1,180
    Chi phí lãi vay 23,259 13,698 14,644 14,744
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 69,742 73,166 65,595 53,186
    Tăng, giảm các khoản phải thu 1,889 -11,906 22,046 -44,634
    Tăng, giảm hàng tồn kho -33,074 -12,496 6,692 -31,007
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -2,799 -17,891 -5,911 16,759
    Tăng, giảm chi phí trả trước -13,641 -2,011 2,513 -2,761
    Tiền lãi vay đã trả -22,886 -14,144 -14,237 -14,234
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -482 -3,480 -4,279 -5,105
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - -119,813 -4,409
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -49,429 -21,124 -23,528 -24,595
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -63,116 -44,752 -21,577 -27,932
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 5,590 23,999 172 -
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - -10,850 -2,500 -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 8,000 5,000 1,240 -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -500 - -1,012 3,032
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - 5,015 - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 597 464 149 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 48,383 5,216 -46,975 45,192
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - 7,201 2,998
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - -50 -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 524,891 366,146 450,147 481,196
     Tiền chi trả nợ gốc vay -430,326 -331,867 -497,372 -434,915
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -253 -4,717 -6,950 -4,087
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -1,916 -6,260 -719 -11,608
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 13,174 19,336 19,928 31,514
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 8 98 127 22
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 11,266 13,174 19,336 19,928
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015