Công Ty
HID ( HSX )
2 ()
  -  Công ty cổ phần HALCOM Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 460,553 432,089 136,381
TÀI SẢN NGẮN HẠN 82,950 153,640 39,753
Tiền và các khoản tương đương tiền 6,110 2,578 13,429
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 750 - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 28,082 91,027 480
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 10,899 11,293 14,555
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,455 5,908 2,294
Chi phí trả trước ngắn hạn 487 830 -
Thuế GTGT được khấu trừ 967 5,078 2,292
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - 3
Tài sản ngắn hạn khác 0 - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 377,603 278,449 96,628
Các khoản phải thu dài hạn 3,425 10,159 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 3,425 10,159 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 44 44 44
Tài sản cố định hữu hình 85,801 89,281 85,691
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 9,093 5,613 2,350
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - 6,840 7,124
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 322 161,824 1,824
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại 300 300 300
Tài sản dài hạn khác 87 75 192
Chi phí trả trước dài hạn 87 75 192
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác 300 300 300
NGUỒN VỐN 460,553 432,089 136,381
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 99,263 101,328 69,779
Nợ ngắn hạn 34,939 42,975 15,333
Vay và nợ ngắn hạn 5,570 23,868 3,750
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 10,199 7,141 5,549
Phải trả công nhân viên 637 462 781
Chi phí phải trả 142 1,158 119
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 64,324 58,353 54,446
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 11,348 2,611 20,199
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 361,290 330,761 66,602
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 637 637 567
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -215 -52 -832
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 38,949 24,472 7,006
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 463 108 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 4,390 4,242 3,848
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015