Công Ty
VCP ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Năng lượng Vinaconex
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2015
TÀI SẢN 1,530,223 1,197,103
TÀI SẢN NGẮN HẠN 163,115 72,332
Tiền và các khoản tương đương tiền 23,636 22,761
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - -
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán 40 11,104
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 50,528 11,883
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 30,180 2,090
Chi phí trả trước ngắn hạn 71 8
Thuế GTGT được khấu trừ 16,728 2,083
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 13,381 -
Tài sản ngắn hạn khác - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,367,108 1,124,771
Các khoản phải thu dài hạn - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định 30 1,195
Tài sản cố định hữu hình 945,035 1,058,054
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 445,635 373,056
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình 177,686 -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 229,418 49,342
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại - -
Tài sản dài hạn khác - 17,376
Chi phí trả trước dài hạn - 17,376
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - -
Tài sản dài hạn khác - -
NGUỒN VỐN 1,530,223 1,197,103
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 804,336 602,512
Nợ ngắn hạn 340,028 200,747
Vay và nợ ngắn hạn 258,999 166,101
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 19,539 8,545
Phải trả công nhân viên 6,470 3,200
Chi phí phải trả 6,490 4,440
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 464,308 401,766
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - -
Vay và nợ dài hạn 464,104 401,766
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 725,887 594,591
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - -
Thặng dư vốn cổ phần - -
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối 170,854 112,041
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 692 461
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 99,033 26,550
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015