Công Ty
PVO ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Dầu nhờn PV OIL
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 153,518 202,701 156,206 226,644
TÀI SẢN NGẮN HẠN 102,577 162,686 114,689 180,523
Tiền và các khoản tương đương tiền 9,244 40,278 14,273 9,666
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - 8,000 - 55,000
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán 880 1,718 1,781 1,559
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 6,022 30,556 29,242 27,789
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,916 4,972 639 923
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,441 2,965 504 566
Thuế GTGT được khấu trừ 475 2,007 136 356
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 50,940 40,015 41,516 46,121
Các khoản phải thu dài hạn 38 38 38 56
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác 38 38 38 56
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 2,561 2,497 2,479 2,547
Tài sản cố định hữu hình 12,561 11,349 11,173 11,747
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 31,285 30,623 46,337 44,170
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 32,418 1,309 1,438 1,567
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 273 - 500
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác 5,923 27,046 28,867 32,251
Chi phí trả trước dài hạn 5,923 27,046 28,867 32,251
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 153,518 202,701 156,206 226,644
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 50,858 92,922 60,539 128,834
Nợ ngắn hạn 50,705 92,775 60,539 128,834
Vay và nợ ngắn hạn 7,392 9,401 - 25,000
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,915 3,970 1,583 2,131
Phải trả công nhân viên 81 - 74 2,562
Chi phí phải trả 196 1,427 2,577 3,781
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 153 147 - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 153 127 - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 102,660 109,779 95,666 97,810
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 1,799 1,799 1,799 1,799
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 3,451 14,272 159 3,014
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 198 581 - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015