2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 411,409 | 392,490 | 387,242 | - |
Giá vốn hàng bán | 308,385 | 304,566 | 298,254 | - |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 103,024 | 87,924 | 88,988 | - |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | - | - |
Chi phí tài chính | - | - | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | - |
Chi phí bán hàng | 25,614 | 20,920 | 19,312 | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 32,239 | 38,233 | 29,498 | - |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 56,031 | 35,670 | 39,244 | - |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 72,671 | 74,998 | 49,503 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 14,873 | 17,119 | 12,774 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 6 | -247 | 221 | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 57,792 | 58,126 | 36,508 | - |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 4,521 | 4,669 | 3,882 | - |