|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
36,432
|
56,020
|
59,307
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
72,671
|
74,998
|
49,503
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
1,489
|
-216
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-0
|
-4
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-13,669
|
-9,210
|
-2,288
|
Chi phí lãi vay
|
2,576
|
1,634
|
1,370
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
72,565
|
83,915
|
64,324
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
17,310
|
-12,657
|
-57,806
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-36,166
|
-18,218
|
31,062
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-9,614
|
28,498
|
35,101
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-312
|
282
|
-222
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-2,576
|
-1,634
|
-1,370
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9,896
|
-20,601
|
-8,569
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-32,797
|
-46,929
|
-57,517
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13,262
|
-17,298
|
-7,529
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
273
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-151,970
|
-99,600
|
-65,418
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
129,640
|
65,418
|
15,000
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-384
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,523
|
4,550
|
814
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-32,881
|
-5,967
|
22,947
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
7,600
|
37,685
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-37,360
|
-11,944
|
-22,664
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-29,247
|
3,124
|
24,738
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
43,569
|
40,441
|
15,703
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
4
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
14,323
|
43,569
|
40,441
|