2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | - | 164,206 | 193,962 | 286,724 |
Giá vốn hàng bán | - | - | 157,161 | 245,124 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | - | 36,802 | 41,599 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -630 | -1,403 |
Chi phí tài chính | - | - | 1,353 | 1,547 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 1,329 | 1,489 |
Chi phí bán hàng | - | - | 18,566 | 22,782 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | - | 3,909 | 3,740 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | - | 13,603 | 14,933 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | - | 4,710 | 14,398 | 15,199 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | 3,078 | 3,626 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | 123 | -229 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | 2,463 | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | -1,813 | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | - | 4,276 | 11,197 | 11,801 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | 739 | 2,106 | 2,124 |