Công Ty
THS ( HNX )
9 ()
  -  CTCP Thanh Hoa - Sông Đà
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 271,522 230,460 196,507 153,733
  Giá vốn hàng bán 253,199 213,539 180,495 142,346
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 18,323 16,921 16,012 11,388
  Doanh thu hoạt động tài chính - -363 -396 -265
  Chi phí tài chính - 612 380 308
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 612 380 -
  Chi phí bán hàng 10,383 9,217 8,704 8,263
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,081 5,135 4,371 3,778
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 3,178 2,320 2,953 -696
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -4,008
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 3,401 6,292 4,085 3,311
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 681 1,275 925 752
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 2,719 5,017 3,160 2,559
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 927 1,758 995 868
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015