|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-3,134
|
8,584
|
-7,718
|
11,274
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
3,401
|
6,292
|
4,085
|
3,311
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
2,192
|
Các khoản dự phòng
|
73
|
592
|
456
|
144
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-0
|
-0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-
|
-3,501
|
-103
|
-88
|
Chi phí lãi vay
|
967
|
612
|
380
|
308
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6,788
|
6,265
|
6,717
|
5,867
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3,664
|
3,324
|
-4,553
|
2,517
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4,136
|
-1,077
|
-5,659
|
5,865
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-321
|
2,875
|
-2,796
|
-1,849
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
260
|
-882
|
35
|
38
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-967
|
-612
|
-380
|
-308
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-923
|
-1,195
|
-828
|
-740
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-117
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-736
|
-1,403
|
-8,602
|
170
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-736
|
-4,965
|
-8,712
|
-
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
3,562
|
-
|
110
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-
|
-
|
110
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
5,591
|
-6,945
|
14,983
|
-7,766
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-2,162
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
157,055
|
82,192
|
67,149
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-161,465
|
-69,096
|
-70,843
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,455
|
-2,535
|
-1,890
|
-1,910
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
1,721
|
236
|
-1,338
|
3,679
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
4,498
|
4,263
|
5,601
|
1,922
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
0
|
0
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
6,219
|
4,498
|
4,263
|
5,601
|