2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | - | 927,088 | 990,163 | - |
Giá vốn hàng bán | - | 800,468 | 839,980 | - |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 126,620 | 150,183 | - |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -81,015 | -51,972 | - |
Chi phí tài chính | - | 41,026 | 41,937 | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 40,604 | 39,422 | - |
Chi phí bán hàng | - | 5,152 | 2,357 | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 98,700 | 85,854 | - |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 62,757 | 72,007 | - |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | - | 61,468 | 70,933 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 2,679 | 4,987 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | - | 58,789 | 65,946 | - |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | 3,062 | 3,435 | - |