2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 66,339,804 | 44,613,333 | 25,252,733 | 15,756,726 |
Giá vốn hàng bán | 55,198,025 | 37,399,226 | 21,330,302 | 13,360,606 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 11,141,779 | 7,214,106 | 3,922,431 | 2,396,119 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -135,328 | -80,986 | -71,335 |
Chi phí tài chính | - | 120,086 | 40,666 | 21,291 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 119,646 | 38,894 | 21,261 |
Chi phí bán hàng | 7,017,061 | 4,287,696 | 2,351,095 | 1,349,301 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,345,497 | 934,777 | 249,315 | 240,543 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 2,795,444 | 2,006,875 | 1,362,341 | 856,319 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -11,878 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 2,809,312 | 2,005,914 | 1,385,784 | 868,197 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 639,744 | 495,801 | 312,611 | 203,799 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -37,329 | -68,137 | -2,598 | -9,346 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 2,206,897 | 1,578,251 | 1,075,771 | 673,744 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 1,217 | 878 | 3,878 | 5,638 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 2,205,680 | 1,577,372 | 1,071,894 | 668,106 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 7,162 | 10,246 | - | 5,975 |