2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 2,094,687 | 2,165,958 | 2,673,131 | 2,821,395 |
Giá vốn hàng bán | 2,019,785 | 2,071,763 | 2,562,297 | 2,712,487 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 74,902 | 94,195 | 110,834 | 108,908 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -2,063 | -632 | -352 |
Chi phí tài chính | - | 795 | 2,485 | 1,176 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | 382 |
Chi phí bán hàng | 34,441 | 37,457 | 42,972 | 34,704 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 27,299 | 31,549 | 32,745 | 33,639 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 15,389 | 26,457 | 33,264 | 39,741 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 16,677 | 29,315 | 35,197 | 38,322 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 3,782 | 5,962 | 7,913 | 8,752 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | 23,353 | 27,284 | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 12,895 | 23,353 | 27,284 | 29,570 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 825 | 1,442 | 1,776 | 2,366 |