|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-49,542
|
61,725
|
88,647
|
37,057
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
16,677
|
29,315
|
35,197
|
38,322
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
-1,543
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-2,199
|
-4,250
|
-423
|
-306
|
Chi phí lãi vay
|
38
|
-
|
107
|
382
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
18,547
|
30,123
|
38,975
|
42,694
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,661
|
23,257
|
-1,169
|
35,062
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-47,026
|
74,362
|
42,284
|
34,454
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-14,928
|
-54,186
|
22,953
|
-61,822
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-300
|
551
|
-667
|
-22
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-38
|
-
|
-107
|
-439
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,787
|
-6,645
|
-8,099
|
-8,943
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
2,144
|
13,562
|
-1,151
|
-7,861
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-553
|
-
|
-2,447
|
-7,293
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
12,068
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-874
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
874
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,697
|
1,495
|
423
|
306
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-9,031
|
-19,002
|
-35,930
|
-33,417
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
20,000
|
98,303
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-32,476
|
-110,278
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9,031
|
-19,002
|
-23,454
|
-21,442
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-56,429
|
56,285
|
51,566
|
-4,221
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
145,514
|
89,228
|
37,663
|
-41,884
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
89,085
|
145,514
|
89,228
|
37,663
|