Công Ty
NHN ( UPCOM)
  -  CTCP Phát Triển Đô Thị Nam Hà Nội
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) - 11,217,376 4,920,363 5,948,843
  Giá vốn hàng bán - 6,763,559 3,286,015 4,353,530
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) - 4,453,817 1,634,348 1,595,312
  Doanh thu hoạt động tài chính - -822,035 -89,465 -95,391
  Chi phí tài chính - 946,663 264,364 406,185
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 384,720 265,014 404,482
  Chi phí bán hàng - 1,298,335 416,891 280,542
  Chi phí quản lý doanh nghiệp - 883,875 499,525 301,640
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} - 2,651,811 704,379 665,919
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - -504,833 -161,346 36,416
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) - 2,794,906 978,471 561,205
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành - 585,985 192,111 127,140
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - 1,621 -5,528 1,808
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - 2,207,299 791,888 432,257
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - 558,750 -3,187 -362
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ - 1,648,549 795,075 432,619
  Cổ tức cổ phần ưu đãi - 8,243 3,975 2,163
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015