2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | - | 11,217,376 | 4,920,363 | 5,948,843 |
Giá vốn hàng bán | - | 6,763,559 | 3,286,015 | 4,353,530 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 4,453,817 | 1,634,348 | 1,595,312 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -822,035 | -89,465 | -95,391 |
Chi phí tài chính | - | 946,663 | 264,364 | 406,185 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 384,720 | 265,014 | 404,482 |
Chi phí bán hàng | - | 1,298,335 | 416,891 | 280,542 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 883,875 | 499,525 | 301,640 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 2,651,811 | 704,379 | 665,919 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | -504,833 | -161,346 | 36,416 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | - | 2,794,906 | 978,471 | 561,205 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 585,985 | 192,111 | 127,140 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | 1,621 | -5,528 | 1,808 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | 2,207,299 | 791,888 | 432,257 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | 558,750 | -3,187 | -362 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | - | 1,648,549 | 795,075 | 432,619 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | 8,243 | 3,975 | 2,163 |