|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
37,520,746
|
25,306,639
|
15,487,263
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
16,491,882
|
12,376,609
|
7,078,180
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,802,423
|
556,711
|
305,946
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
418,092
|
486,479
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
535,598
|
1,031,250
|
405,249
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
540,120
|
553,834
|
269,445
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
1,189
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-1,189
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
598,792
|
1,349,219
|
186,209
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
403,033
|
439,892
|
77,148
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
98,942
|
25,311
|
42
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
251
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
96,817
|
883,766
|
109,020
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
21,028,863
|
12,930,030
|
8,409,084
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
100,386
|
18,505
|
1,501,287
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
100,386
|
18,505
|
1,501,287
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
201,737
|
124,870
|
29,524
|
Tài sản cố định hữu hình
|
3,223,676
|
2,431,931
|
1,864,258
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
623,685
|
526,831
|
362,710
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
37,958
|
28,205
|
4,710
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4,453,581
|
886,366
|
813,602
|
Bất động sản đầu tư
|
1,918,970
|
224,401
|
214,456
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
47,574
|
46,753
|
25,357
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
47,574
|
46,753
|
25,357
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
8,255
|
5,528
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
37,520,746
|
25,306,639
|
15,487,263
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
27,971,804
|
18,178,089
|
12,827,157
|
Nợ ngắn hạn
|
26,828,479
|
17,030,537
|
10,378,726
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
9,156,627
|
3,887,364
|
5,559,003
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
672,183
|
92,222
|
134,054
|
Phải trả công nhân viên
|
22,622
|
3,480
|
1,131
|
Chi phí phải trả
|
1,203,018
|
1,085,885
|
1,003,787
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
1,143,325
|
1,147,551
|
2,448,431
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
1,084,796
|
2,427,647
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
36,323
|
27,353
|
20,000
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
9,548,942
|
7,128,550
|
2,660,106
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
2,970,806
|
1,446,491
|
648,468
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
7,346,759
|
3,723,275
|
11,638
|