2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 550,546 | 443,955 | 522,148 | 608,625 |
Giá vốn hàng bán | 391,640 | 313,000 | 365,384 | 417,908 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 158,906 | 130,956 | 156,764 | 190,717 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -2,398 | -1,020 | -2,170 |
Chi phí tài chính | - | 5,164 | 3,728 | 6,021 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 4,265 | 2,923 | 5,261 |
Chi phí bán hàng | 36,418 | 47,171 | 52,344 | 53,808 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 51,930 | 36,218 | 45,294 | 48,083 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 72,158 | 44,800 | 56,419 | 84,975 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 74,122 | 44,907 | 59,532 | 86,227 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 7,069 | 9,639 | 14,567 | 102 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 2,372 | -506 | -1,428 | -416 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | 35,774 | 46,393 | 86,541 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | 94 | 91 | 213 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 64,681 | 35,680 | 46,302 | 86,328 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | 2,199 | 2,952 | 5,318 |