Công Ty
SSC ( HNX )
50 ()
  -  Công ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 104,876 133,111 -16,627 59,550
     Lợi nhuận trước thuế: 74,122 44,907 59,532 86,227
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng 5,768 -9,204 8,179 3,416
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 149 -280 117 -382
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -1,832 -1,687 -890 -550
    Chi phí lãi vay 917 4,265 2,923 5,261
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 90,500 49,828 81,178 103,274
    Tăng, giảm các khoản phải thu -23,726 1,229 25,159 -28,139
    Tăng, giảm hàng tồn kho 27,992 107,726 -48,609 4,015
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 23,641 -17,838 -38,381 -5,089
    Tăng, giảm chi phí trả trước 1,592 7,424 -5,204 -737
    Tiền lãi vay đã trả -924 -4,265 -2,923 -5,261
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -9,234 -6,133 -22,742 -938
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - -140,205 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -2,631 931 -11,016 -14,343
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9,292 -971 -11,906 -15,247
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 29 123 - 520
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 4,200 - 165 -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,432 1,779 890 384
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -71,205 -120,026 -16,936 -4,182
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - 103,615 228,884 234,682
     Tiền chi trả nợ gốc vay - -193,659 -186,409 -209,061
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu - -29,982 -59,411 -29,804
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 31,040 14,016 -44,579 41,025
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 36,242 22,397 66,977 25,952
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 67,282 36,413 22,397 66,977
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015