|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
104,876
|
133,111
|
-16,627
|
59,550
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
74,122
|
44,907
|
59,532
|
86,227
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
5,768
|
-9,204
|
8,179
|
3,416
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
149
|
-280
|
117
|
-382
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,832
|
-1,687
|
-890
|
-550
|
Chi phí lãi vay
|
917
|
4,265
|
2,923
|
5,261
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
90,500
|
49,828
|
81,178
|
103,274
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-23,726
|
1,229
|
25,159
|
-28,139
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
27,992
|
107,726
|
-48,609
|
4,015
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
23,641
|
-17,838
|
-38,381
|
-5,089
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
1,592
|
7,424
|
-5,204
|
-737
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-924
|
-4,265
|
-2,923
|
-5,261
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9,234
|
-6,133
|
-22,742
|
-938
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-140,205
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-2,631
|
931
|
-11,016
|
-14,343
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,292
|
-971
|
-11,906
|
-15,247
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
29
|
123
|
-
|
520
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
4,200
|
-
|
165
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,432
|
1,779
|
890
|
384
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-71,205
|
-120,026
|
-16,936
|
-4,182
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
103,615
|
228,884
|
234,682
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-193,659
|
-186,409
|
-209,061
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-29,982
|
-59,411
|
-29,804
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
31,040
|
14,016
|
-44,579
|
41,025
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
36,242
|
22,397
|
66,977
|
25,952
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
67,282
|
36,413
|
22,397
|
66,977
|