2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 11,695,896 | 11,216,595 | 6,088,024 | 5,326,248 |
Giá vốn hàng bán | 10,473,080 | 10,151,917 | 4,421,225 | 4,662,388 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 1,222,816 | 1,064,679 | 1,666,799 | 663,860 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -567,780 | -682,580 |
Chi phí tài chính | - | - | 270,016 | 44,372 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 231,138 | 23,447 |
Chi phí bán hàng | 511,748 | 281,872 | 198,896 | 20,629 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 416,253 | 407,443 | 403,570 | 140,713 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 703,695 | 619,102 | 1,360,029 | 1,160,169 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | 2,068 | -19,442 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 677,265 | 551,050 | 1,335,684 | 1,157,709 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 202,395 | 168,710 | 305,594 | 261,442 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 4,839 | -2,935 | 534 | -5,607 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 470,032 | 385,275 | 1,029,556 | 901,874 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 10,068 | 7,956 | 7,874 | -312 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 459,963 | 377,319 | 1,021,682 | 902,186 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 591 | 1,795 | 1,952 |