Công Ty
SVN ( HNX )
2 ()
  -  Công ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 16,871 85,355 79,876 51,903
  Giá vốn hàng bán 15,245 80,679 76,632 49,059
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 1,627 4,677 3,244 2,844
  Doanh thu hoạt động tài chính - -7,377 -7,022 -59
  Chi phí tài chính - 36 143 445
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 36 143 445
  Chi phí bán hàng 5 - - -
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,115 1,583 1,408 1,181
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} -563 10,435 8,715 1,276
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - 218
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) -1,593 5,034 9,331 1,058
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 20 2,063 2,165 -
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) -1,612 2,971 7,165 -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 45 -0 - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ -1,657 2,972 7,165 1,058
  Cổ tức cổ phần ưu đãi - 142 358 210
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015