|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
31,126
|
-37,321
|
15,243
|
-232
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-1,593
|
5,034
|
9,331
|
1,058
|
Khấu hao tài sản cố định
|
162
|
77
|
257
|
773
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
673
|
-7,377
|
-7,721
|
-59
|
Chi phí lãi vay
|
76
|
36
|
143
|
445
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-681
|
-2,230
|
2,010
|
2,217
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
17,746
|
-13,560
|
8,893
|
-27,216
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2,261
|
9,224
|
-10,137
|
-4,055
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
7,828
|
-28,779
|
14,499
|
28,599
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-
|
-498
|
128
|
-159
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-76
|
-36
|
-149
|
466
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-1,443
|
-
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-82
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
40,446
|
25,093
|
-9,552
|
-169,975
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-97
|
-1,543
|
-2
|
-
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
2,308
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-51,660
|
-8,663
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
19,000
|
3,500
|
400
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-5,000
|
-
|
-19,300
|
-170,000
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
77,530
|
30,162
|
7,020
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-
|
1,636
|
22
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
33,706
|
13,304
|
-5,392
|
170,180
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
33,906
|
12,404
|
-
|
170,000
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
1,000
|
5,219
|
10,446
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-200
|
-100
|
-10,087
|
-10,266
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
105,277
|
1,076
|
299
|
-26
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
1,466
|
389
|
91
|
117
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
106,743
|
1,466
|
389
|
91
|