2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 619,835 | 521,598 | 554,648 | 501,099 |
Giá vốn hàng bán | 567,652 | 480,969 | 520,772 | 476,328 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 52,183 | 40,629 | 33,875 | 24,772 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -571 | -293 |
Chi phí tài chính | - | - | 2,411 | 1,625 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 2,274 | 1,045 |
Chi phí bán hàng | 11,749 | 9,482 | 1,109 | 9,841 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 30,444 | 23,702 | 26,535 | 26,396 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 8,956 | 8,699 | 4,391 | -12,798 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 9,431 | 8,998 | 4,491 | -12,112 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 1,882 | 315 | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 7,549 | 8,682 | 4,491 | -12,112 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2,900 | 1,470 | -3,965 |