|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
43,277
|
5,998
|
-9,842
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
8,998
|
4,491
|
-12,112
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-132
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-1
|
-2
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-2,854
|
-329
|
-288
|
Chi phí lãi vay
|
1,085
|
2,274
|
1,561
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8,605
|
8,578
|
-8,482
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2,273
|
-13,558
|
4,907
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-12,153
|
-6,158
|
2,114
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
51,233
|
18,400
|
-6,599
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-509
|
909
|
383
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-1,085
|
-2,274
|
-1,561
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
5,892
|
522
|
-14,447
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-14,736
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
5,629
|
88
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
263
|
434
|
288
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-28,021
|
-2,868
|
24,503
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
30,151
|
63,565
|
64,670
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-53,284
|
-66,433
|
-38,640
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,887
|
-
|
-1,527
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
21,148
|
3,652
|
213
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
19,968
|
16,316
|
16,103
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
1
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
34,036
|
41,117
|
19,968
|
16,316
|