2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 311,968 | 304,906 | 302,824 | 297,328 |
Giá vốn hàng bán | - | 198,972 | 204,135 | 178,370 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 105,934 | 98,689 | 118,957 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -1,725 | -4,007 |
Chi phí tài chính | - | - | - | 49 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | - |
Chi phí bán hàng | - | 65,364 | 58,111 | 74,711 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 32,636 | 29,410 | 26,368 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 9,281 | 12,893 | 21,837 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 7,344 | 10,314 | 13,422 | 23,504 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 2,124 | 2,925 | 5,060 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 5,821 | 8,190 | 10,497 | 18,444 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 497 | 724 | 875 | 1,538 |