|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
28,665
|
29,886
|
27,874
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
10,314
|
13,422
|
23,504
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
29
|
24
|
24
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,502
|
-1,716
|
-3,919
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
49
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
25,707
|
26,668
|
32,865
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,541
|
-2,026
|
902
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
686
|
-263
|
2,429
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
5,835
|
20,345
|
-1,999
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
1,079
|
-6,394
|
-11
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-
|
-49
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,986
|
-6,077
|
-3,645
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-52,273
|
13,238
|
-14,266
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-33,721
|
-18,162
|
-62,123
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
155
|
-2
|
4
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-40,121
|
-35,113
|
-101,122
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
20,000
|
65,000
|
145,060
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,414
|
1,515
|
3,915
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
11,242
|
-10,271
|
-10,227
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
17,500
|
-
|
8,000
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-8,000
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,258
|
-10,271
|
-10,227
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-12,366
|
32,853
|
3,381
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
40,684
|
7,831
|
4,450
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
28,319
|
40,684
|
7,831
|