2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 120,636 | 208,190 | 224,329 | 171,773 |
Giá vốn hàng bán | - | 173,735 | 193,329 | 144,667 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 34,455 | 31,000 | 27,106 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -380 | -219 | -393 |
Chi phí tài chính | - | 158 | 34 | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 158 | 34 | - |
Chi phí bán hàng | - | 1,131 | 676 | 1,814 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 11,538 | 10,488 | 6,502 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 22,008 | 20,020 | 19,183 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 1,465 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 5,197 | 19,840 | 20,020 | 17,718 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 4,362 | 4,404 | 4,223 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 5,112 | 15,479 | 15,616 | 13,495 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 754 | 3,330 | 5,871 | 5,763 |