Công Ty
MTH ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Môi Trường Đô Thị Hà Đông
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 126,372 131,117 122,951
TÀI SẢN NGẮN HẠN 68,107 77,306 82,895
Tiền và các khoản tương đương tiền 20,979 27,070 16,021
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - 54,911
Trả trước cho người bán 159 7,830 9,407
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 849 3,244 203
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 205 - 1,903
Chi phí trả trước ngắn hạn 202 - -
Thuế GTGT được khấu trừ - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 3 - -
Tài sản ngắn hạn khác - - 1,903
TÀI SẢN DÀI HẠN 58,266 53,811 40,056
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 652 236 236
Tài sản cố định hữu hình 55,555 49,721 30,696
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 49,153 40,752 32,809
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 2,745 6,383
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác 2,711 1,344 2,978
Chi phí trả trước dài hạn 2,711 1,344 2,978
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 126,372 131,117 122,951
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 20,589 62,136 63,260
Nợ ngắn hạn 20,589 62,136 63,260
Vay và nợ ngắn hạn - - -
Phải trả người bán - - 17,019
Người mua trả tiền trước - - 6,216
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 5,274 7,574 4,982
Phải trả công nhân viên 196 6,603 8,645
Chi phí phải trả - 3,906 -
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 13,804 9,599
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn - - -
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 105,783 68,981 59,691
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 26,600
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - 29,467
Quỹ dự phòng tài chính - - 1,478
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 15,822 341 2,112
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 4,041 5,198 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015