2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 329,943 | 98,981 | 70,776 | 43,251 |
Giá vốn hàng bán | 274,360 | 81,014 | 57,889 | 36,998 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 55,583 | 17,967 | 12,888 | 6,252 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -483 | -452 |
Chi phí tài chính | - | - | 483 | 452 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 483 | 452 |
Chi phí bán hàng | 270 | 172 | 186 | 89 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 6,205 | 4,534 | 4,342 | 3,488 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 40,231 | 13,157 | 8,360 | 2,675 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 40,123 | 13,086 | 6,235 | 2,667 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 3,161 | 897 | 319 | 592 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 4,737 | 1,735 | 1,353 | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 32,226 | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 80 | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 32,145 | 10,455 | 4,563 | 2,075 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 265 | 129 | 75 |