2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 196,132 | 96,287 | 109,313 | 100,020 |
Giá vốn hàng bán | 165,503 | 93,085 | 105,544 | 97,076 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 30,628 | 3,202 | 3,769 | 2,944 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -4,687 | -8,366 |
Chi phí tài chính | - | - | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | - |
Chi phí bán hàng | 971 | 18 | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 13,921 | 4,673 | 7,254 | 8,687 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 17,623 | 2,324 | 1,202 | 2,623 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 17,572 | 2,327 | 1,331 | 2,614 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 3,571 | 465 | 309 | 577 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 14,001 | 1,861 | 1,022 | 2,038 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | 173 | 387 |