|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-46,819
|
-48,042
|
-23,059
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
2,327
|
1,331
|
2,614
|
Khấu hao tài sản cố định
|
650
|
668
|
536
|
Các khoản dự phòng
|
-75
|
-1,044
|
422
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-2,815
|
-2,906
|
-5,531
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
91
|
-1,952
|
-1,959
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-37,799
|
3,702
|
-16,775
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-139,751
|
-62,364
|
-8,871
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
135,468
|
15,228
|
6,822
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-388
|
-533
|
-3
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-4
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,113
|
-485
|
-313
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
7,888
|
45,098
|
43,116
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-288
|
-1,945
|
-
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3,304
|
-8,267
|
-51,870
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
8,267
|
51,870
|
88,000
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,212
|
3,440
|
6,986
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
22,101
|
18,307
|
-5,223
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
21,840
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
31,239
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9,138
|
-3,533
|
-5,223
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-16,831
|
15,363
|
14,834
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
50,762
|
35,399
|
20,565
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
86,496
|
33,931
|
50,762
|
35,399
|