2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 82,498 | 58,475 | 61,450 | 49,615 |
Giá vốn hàng bán | 30,920 | 23,284 | 26,994 | 21,836 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 51,578 | 35,192 | 34,456 | 27,779 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -641 | -1,049 | -1,904 |
Chi phí tài chính | - | 2,932 | 3,836 | 7,364 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 2,722 | 3,836 | 6,856 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 7,956 | 6,076 | 5,522 | 5,757 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 42,953 | 26,825 | 26,148 | 16,561 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 42,953 | 27,032 | 26,398 | 16,466 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 2,228 | 1,459 | 1,396 | 855 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 40,724 | 25,573 | 25,003 | 15,611 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,344 | 877 | 884 | 612 |