|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
48,224
|
77,982
|
19,669
|
27,004
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
42,953
|
27,032
|
26,398
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-20
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
115
|
-0
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,021
|
-634
|
-1,049
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
1,247
|
2,722
|
3,836
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
56,735
|
40,490
|
40,611
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-409
|
29,910
|
-18,074
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-124
|
-42
|
273
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2,176
|
13,673
|
4,271
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-144
|
51
|
-24
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-1,553
|
-2,964
|
-4,236
|
-7,730
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,401
|
-1,215
|
-1,430
|
-442
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-2,058
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-70,137
|
-138,788
|
-80,103
|
-17,897
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-71,205
|
-139,382
|
-81,258
|
-19,776
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,069
|
595
|
1,155
|
1,879
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
13,698
|
74,044
|
30,326
|
2,863
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
20,000
|
26,706
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
89,786
|
124,485
|
38,391
|
58,200
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-57,145
|
-38,364
|
-14,714
|
-75,406
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-18,944
|
-12,076
|
-13,350
|
-6,637
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-8,215
|
13,238
|
-30,107
|
11,970
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
22,260
|
9,022
|
39,129
|
27,159
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-0
|
0
|
0
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
14,045
|
22,260
|
9,022
|
39,129
|