2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 97,585 | - | 43,249 | 29,995 |
Giá vốn hàng bán | - | - | 34,754 | 23,382 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | - | 8,495 | 6,613 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -242 | -190 |
Chi phí tài chính | - | - | 9,891 | 12,476 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 9,891 | 12,476 |
Chi phí bán hàng | - | - | 1,952 | 2,636 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | - | 1,035 | 1,785 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | - | -4,141 | -10,095 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -116 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | -5,327 | 2,378 | -2,546 | -9,979 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -5,327 | 2,378 | -2,546 | -9,979 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | -1,311 | 585 | -626 | -2,455 |