Công Ty
SCO ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Công nghiệp Thuỷ Sản
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2015 2014
TÀI SẢN 68,409 48,404
TÀI SẢN NGẮN HẠN 43,425 22,807
Tiền và các khoản tương đương tiền 10,110 5,327
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - -
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán 5,916 2,077
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 233 250
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 273 64
Chi phí trả trước ngắn hạn 194 11
Thuế GTGT được khấu trừ 79 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - -
Tài sản ngắn hạn khác - 54
TÀI SẢN DÀI HẠN 24,984 25,597
Các khoản phải thu dài hạn 18 9
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác 18 9
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định 707 311
Tài sản cố định hữu hình 14,499 16,017
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 36,193 34,077
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình 4,046 4,051
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - -
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - 4,889
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại - -
Tài sản dài hạn khác 1,532 631
Chi phí trả trước dài hạn 1,532 631
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - -
Tài sản dài hạn khác - -
NGUỒN VỐN 68,409 48,404
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 174,349 151,799
Nợ ngắn hạn 119,990 94,370
Vay và nợ ngắn hạn 22,320 24,070
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - 9,976
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 5 14
Phải trả công nhân viên - -
Chi phí phải trả 101 32
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác 65,022 56,020
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 54,359 57,429
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - -
Vay và nợ dài hạn 54,359 57,429
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) -105,941 -103,395
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - 42,000
Thặng dư vốn cổ phần 559 559
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ -1,353 -1,353
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển - 2,037
Quỹ dự phòng tài chính - 2,126
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối -151,309 -148,763
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 409 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015