2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 438,406 | - | 346,358 | 303,220 |
Giá vốn hàng bán | 374,101 | - | 289,283 | 258,560 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 64,306 | - | 57,076 | 44,661 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -2,546 | -2,211 |
Chi phí tài chính | - | - | 15 | 2 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | - |
Chi phí bán hàng | 34,110 | - | 34,965 | 29,465 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 8,918 | - | 8,616 | 7,497 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 21,985 | - | 16,026 | 9,907 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 22,008 | - | 16,009 | 9,919 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 4,679 | - | 3,860 | 2,198 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -44 | - | -601 | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 17,373 | - | 12,750 | 7,722 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | 2,422 | 1,293 |