Công Ty
DTV ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần phát triển Điện Trà Vinh
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015
TÀI SẢN 105,764 100,142
TÀI SẢN NGẮN HẠN 61,854 59,530
Tiền và các khoản tương đương tiền 8,886 2,086
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,269 21,933
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán 18 147
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 1,272 1,619
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 336 442
Chi phí trả trước ngắn hạn 336 52
Thuế GTGT được khấu trừ - 11
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 379
Tài sản ngắn hạn khác - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 43,910 40,612
Các khoản phải thu dài hạn 2,802 2,946
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác 2,802 2,946
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định 182 64,664
Tài sản cố định hữu hình 31,550 30,268
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 44,796 39,169
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - -
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại - -
Tài sản dài hạn khác 8,957 7,398
Chi phí trả trước dài hạn 8,957 7,398
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 601 -
Tài sản dài hạn khác - -
NGUỒN VỐN 105,764 100,142
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 23,946 23,318
Nợ ngắn hạn 20,942 19,868
Vay và nợ ngắn hạn - 3,000
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,066 556
Phải trả công nhân viên 15,725 11,925
Chi phí phải trả 2,916 2,397
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 3,004 3,450
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - -
Vay và nợ dài hạn - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 3,004 3,450
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 81,818 76,824
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - -
Thặng dư vốn cổ phần - -
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ -160 -160
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối 12,873 7,879
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 407 516
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015