2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | - | 254,135 | 345,257 | 327,896 |
Giá vốn hàng bán | - | 242,003 | 333,679 | 311,059 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 12,132 | 11,578 | 16,838 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | - | -4,932 |
Chi phí tài chính | - | - | - | 9,722 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | 9,722 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 12,666 | 13,791 | 15,846 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | -408 | -4,724 | -3,798 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -4,097 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | -63 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | - | 372 | 348 | 363 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 163 | 40 | 80 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | 283 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | 73 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | - | 208 | 308 | 210 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | 52 | - | 52 |