Công Ty
ICI ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 261,815 300,985 439,071
TÀI SẢN NGẮN HẠN 237,867 280,304 421,972
Tiền và các khoản tương đương tiền 23,409 16,395 26,859
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 22,593 20,621 20,724
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 38,826 38,875 41,441
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 3,363 223 1,162
Chi phí trả trước ngắn hạn - - -
Thuế GTGT được khấu trừ 3,268 4 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 96 218 237
Tài sản ngắn hạn khác - - 925
TÀI SẢN DÀI HẠN 23,948 20,681 17,099
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 311 311 295
Tài sản cố định hữu hình 7,893 4,596 7,183
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 22,343 21,739 24,760
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 3,083 3,083 3,083
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 3 239
Chi phí trả trước dài hạn - 3 239
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 261,815 300,985 439,071
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 212,861 252,239 386,106
Nợ ngắn hạn 208,707 252,105 382,725
Vay và nợ ngắn hạn 3,820 43,209 91,243
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3,193 11,255 22,866
Phải trả công nhân viên 909 521 1,004
Chi phí phải trả 597 797 369
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 28,299
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 4,153 134 3,381
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 4,153 134 80
Vay và nợ dài hạn - - 1,070
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - 2,231
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 48,955 48,746 49,126
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 40,000
Thặng dư vốn cổ phần 758 758 758
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 4,969 4,761 4,984
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 152 152 265
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - 3,839
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015