2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 902,857 | 924,127 | 688,516 | 792,228 |
Giá vốn hàng bán | - | - | 607,271 | 700,925 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | - | 81,245 | 91,303 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -1,533 | -615 |
Chi phí tài chính | - | - | 10,929 | 13,422 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 8,627 | 13,105 |
Chi phí bán hàng | - | - | 52,997 | 53,282 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | - | 27,305 | 22,123 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | - | -8,453 | 3,091 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -9,670 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 14,389 | 11,782 | 8,004 | 12,761 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | 1,728 | 2,754 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 11,772 | 9,369 | 6,276 | 10,007 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,698 | 1,397 | 936 | 1,492 |