Công Ty
HPT ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2015 2014
TÀI SẢN 366,266 464,846
TÀI SẢN NGẮN HẠN 346,952 446,265
Tiền và các khoản tương đương tiền 14,282 68,443
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - -
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán 18,088 16,747
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 1,733 71
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,201 1,765
Chi phí trả trước ngắn hạn 503 461
Thuế GTGT được khấu trừ 698 753
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - -
Tài sản ngắn hạn khác - 551
TÀI SẢN DÀI HẠN 19,315 18,581
Các khoản phải thu dài hạn 1,035 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác 1,035 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định 3,949 3,068
Tài sản cố định hữu hình 2,459 2,784
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 14,841 13,601
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình 57 223
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - -
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - 4,800
Đầu tư dài hạn khác - 2,884
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại - 1,043
Tài sản dài hạn khác 2,345 2,820
Chi phí trả trước dài hạn 2,345 2,820
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - -
Tài sản dài hạn khác - 1,043
NGUỒN VỐN 366,266 464,846
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 278,655 375,967
Nợ ngắn hạn 278,308 375,619
Vay và nợ ngắn hạn 131,318 186,431
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - 6,745
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 4,585 9,688
Phải trả công nhân viên 3,000 9
Chi phí phải trả 12,121 16,932
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 173
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 346 348
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - -
Vay và nợ dài hạn 346 348
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 87,612 88,878
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - 68,642
Thặng dư vốn cổ phần 140 140
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ -2,155 -2,155
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển - 753
Quỹ dự phòng tài chính - 3,408
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối 16,498 18,091
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác -51 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015