2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 53,604 | 79,353 | 102,160 | 79,178 |
Giá vốn hàng bán | - | - | 71,193 | 52,071 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | - | 30,967 | 27,107 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -349 | -431 |
Chi phí tài chính | - | - | 3,254 | 3,229 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 3,251 | 3,224 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | - | 24,276 | 21,562 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | - | 3,785 | 2,747 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 111 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 2,721 | 2,832 | 3,054 | 2,636 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | 920 | 642 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 1 | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 2,052 | 2,190 | 2,135 | 1,994 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,011 | 1,079 | 1,052 | 983 |