Công Ty
TVG ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông vận tải
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2015 2014
TÀI SẢN 153,610 124,377
TÀI SẢN NGẮN HẠN 118,820 103,919
Tiền và các khoản tương đương tiền 831 4,121
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - 6,000
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán 2,629 5,355
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 7,910 4,583
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 338 2,743
Chi phí trả trước ngắn hạn 338 56
Thuế GTGT được khấu trừ - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 4
Tài sản ngắn hạn khác - 2,683
TÀI SẢN DÀI HẠN 34,790 20,459
Các khoản phải thu dài hạn 25,935 9,227
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác 25,935 9,227
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định - -
Tài sản cố định hữu hình 8,402 9,875
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 18,749 18,116
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình 163 276
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 209 209
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại - 40
Tài sản dài hạn khác 82 833
Chi phí trả trước dài hạn 82 833
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - -
Tài sản dài hạn khác - 40
NGUỒN VỐN 153,610 124,377
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 119,975 91,818
Nợ ngắn hạn 100,519 91,818
Vay và nợ ngắn hạn 52,877 43,356
Phải trả người bán - 12,723
Người mua trả tiền trước - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 12,334 5,314
Phải trả công nhân viên 6,769 8,122
Chi phí phải trả 226 426
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 7,726
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 19,456 -
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ 19,456 -
Vay và nợ dài hạn - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 33,635 32,560
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - 20,296
Thặng dư vốn cổ phần - -
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối 2,188 2,342
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 328 425
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015